Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự Màn hình LCD LG OLED 32EP950-B.ATV | 31.5" 4K HDR | Adobe RGB 99% | USB-C | DP | HDMI

Màn hình LCD LG OLED 32EP950-B.ATV | 31.5" 4K HDR | Adobe RGB 99% | USB-C | DP | HDMI

Giá: 76,590,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 55,899,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

MÀN HÌNH

  • Độ phân giải

    UHD/4K & 5K

    Tấm nền / Công nghệ

    OLED

  • Kích thước màn hình

    31.5 inch

    Kích thước (cm)

    80 cm

  • Tần số quét

    60Hz

    Thời gian phản hồi

    1ms (GtG)

  • Gam màu (color gamut)

    sRGB 99% (CIE1931)

    Tỷ lệ màn ảnh

    16:9

  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)

    HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Upstream Port, USB Downstream Port

    Tính năng nổi trội

    HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Hiệu chỉnh phần cứng, Gaming mode, True Color Pro, Dual Controller

  • Kiểu tấm nền

    OLED

    Kích thước điểm ảnh

    0.1818 x 0.1818mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    230 cd/m²

    Độ sáng (Điển hình)

    250 cd/m²

  • Gam màu (Tối thiểu)

    AdobeRGB & DCI-P3 96% (CIE1976)

    Gam màu (Điển hình)

    AdobeRGB & DCI-P3 99% (CIE1976)

  • Độ sâu màu (Số màu)

    1.07B

    Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    1M:1

  • Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

    Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    VESA DisplayHDR™

    DisplayHDR™400 TRUE BLACK

  • Gam màu rộng

    Màu hiệu chỉnh

  • Hiệu chuẩn HW

    Đồng bộ hành động kép

  • Khóa xác định người dùng

ỨNG DỤNG SW

  • True Color Pro

    Bộ điều khiển kép

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI™

    Có (1ea)

    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)

    3840 x 2160@60Hz

  • DisplayPort

    Có (2ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)

    3840 x 2160@60Hz

    USB-C

    Có (1ea)

  • USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz)

    3840 x 2160@60Hz

    USB-C (Chế độ thay thế DP)

  • USB-C (Truyền dữ liệu)

    USB-C (Sự cung cấp năng lượng)

    90 W

  • Cổng USB chiều lên

    Có (1ea/ver3.0)

    Cổng USB chiều xuống

    Có (3ea/ver3.0)

  • Tai nghe ra

NGUỒN

  • Loại

    External Power (Adapter)

    Ngõ vào AC

    100-240V AC, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    72 W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    210 W

  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    Less than 0.5W

    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Less than 0.3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt / Height / Pivot

    Có thể treo tường

    100 x 100 mm

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    726.5 x 616.5 x 239.3 mm(Up) 726.5 x 506.5 x 239.3 mm(Down)

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    726.5 x 435.8 x 35.3 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    1002 x 183 x 549 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    5.5 kg

  • Khối lượng không tính chân đế

    3.8 kg

    Khối lượng khi vận chuyển

    10.5 kg

PHỤ KIỆN

  • HDMI™

    Cổng màn hình

  • USB Type C

    USB loại C sang giới tính

  • USB A sang B

    Others (Accessory)

    DC Extension Cable